Chuyển đổi số ngành Ngân hàng
Mục lục nội dung
1. Chuyển đổi số ngành Ngân hàng là gì?
2. Tại sao các Ngân hàng phải Chuyển đổi số?
3. Lợi ích khi các Ngân hàng thực hiện Chuyển đổi số
3.1 – Tiện lợi và bảo mật
3.2 – Tiết kiệm chi phí
3.3 – Cá nhân hóa
3.4 – Tự động hóa các tác vụ
3.5 – Khả năng thích ứng cao
4. Khó khăn mà các Ngân hàng gặp phải khi Chuyển đổi số
4.1 – Bảo mật và rủi ro
4.2 – Văn hóa tổ chức
4.3 – Chi phí đầu tư vận hành cao
4.4 – Sự thay đổi của khách hàng
5. Thực trạng Chuyển đổi số cho Ngân hàng tại Việt Nam
6. Các giải pháp Chuyển đổi số phổ biến ở trong ngành Ngân hàng
6.1 – Ứng dụng thanh toán điện tử
6.2 – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
6.3 – Công nghệ sinh trắc học
6.4 – Ứng dụng Big Data
6.5 – Phát triển công nghệ bảo mật
Trong quá trình Chuyển đổi số của toàn bộ Doanh nghiệp trên cả nước, các tổ chức trong ngành Ngân hàng là những tổ chức đi đầu trong việc Chuyển đổi số thành công nhằm cải thiện hiệu suất và tối ưu nguồn lực. Ngoài ra, chuyển đổi số ngành Ngân hàng được xác định là một trong 8 lĩnh vực cần ưu tiên theo Quyết định 749/QĐ-TTg (2020) của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình “Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”
Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh trong Chuyển đổi số của ngành Ngân hàng.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng là gì?
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng là việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số và chiến lược đổi mới vào lĩnh vực dịch vụ tài chính để thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của các Ngân hàng ở các khía cạnh như: Tự động hóa quy trình, Tích hợp dữ liệu, Nâng cao trải nghiệm khách hàng, Nâng cao khả năng bán hàng.
Một Ví dụ về Chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng mà ta dễ thấy nhất đó là Ngân hàng số (Digital Banking). Ngân hàng số (Digital Banking) là hình thức các ngân hàng sử dụng công nghệ số để cung cấp các dịch vụ cho khách hàng. Khách hàng có thể dễ dàng sử dụng các dịch vụ ngân hàng như chuyển tiền, gửi tiết kiệm, vay tiêu dùng, thanh toán hóa đơn,… chỉ trên một ứng dụng.
Tại sao các Ngân hàng phải Chuyển đổi số?
- Đáp ứng nhu cầu người dùng: Với sự phát triển của công nghệ hiện nay, hành vi và thói quen của người tiêu dùng cũng thay đổi nhanh chóng. Trước đây thay vì mua sắm qua các kênh Offline và chi tiêu bằng tiền mặt, giờ người tiêu dùng có thể thanh toán không cần tiền mặt 1 cách nhanh chóng và tiện lợi khi mua hàng Online. Vì vậy, các Ngân hàng bắt buộc phải Chuyển đổi số để đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và người dùng.
- Tăng khả năng cạnh tranh trong ngành Ngân hàng: Sự phát triển của Digital Banking và các công ty Fintech đang tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành Tài chính – Ngân hàng. Chính vì thế, việc Chuyển đổi số là cần thiết để cạnh tranh với các công ty Fintech nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
- Tăng khả năng tiếp cận Khách hàng tốt hơn: Chuyển đổi số giúp Ngân hàng tiết kiệm chi phí vận hành so với chi phí duy trì các mạng lưới chi nhánh Ngân hàng truyền thống bằng các giao dịch trực tuyến, tự động hóa quy trình trong nghiệp vụ. Các ví dụ điển hình ta có thể thấy như:
- Các giao dịch trực tuyến được tự động hóa và sau đó người dùng có thể thoải mái kiểm tra số dư và lịch sử giao dịch gần đây trên App mà không cần liên hệ với nhân viên Ngân hàng
- Chatbot và tổng đài AI hỗ trợ khách hàng tìm kiếm thông tin, phân loại hỗ trợ và giải quyết các vấn đề cơ bản mà không cần sự can thiệp của nhân viên Ngân hàng, từ đó làm tăng trải nghiệm tư phục vụ 24/7 cho khách hàng.
- Sự xuất hiện của các sản phẩm kỹ thuật số: Các công ty Fintech khi tham gia thị trường đã phát triển và ra mắt các sản phẩm mới nhằm thúc đẩy sự cạnh tranh thông qua sự tiện lợi khi sử dụng dịch vụ của công ty họ bằng các ứng dụng di động, ví điện tử, vay phê duyệt nhanh,… Khách hàng ngày càng mong muốn có trải nghiệm linh hoạt, thuận tiện, nhanh chóng đối với Ngân hàng nên các tổ chức Ngân hàng cần phải Chuyển đổi số và cùng cấp các sản phẩm dịch vụ tương tự để có thể cạnh tranh được trên thị trường.
Lợi ích khi các Ngân hàng thực hiện Chuyển đổi số
1 – Tiện lợi và bảo mật
Chuyển đổi số giúp khách hàng thực hiện các giao dịch Ngân hàng từ xa một cách tiện lợi, bất kể thời gian và địa điểm. Khách hàng hoàn toàn chủ động trong vấn đề tiếp cận, quản lý tài khoản, kiểm tra số dư, thanh toán hóa đơn, đầu tư chứng khoán thông qua Mobile App/Web App của các Ngân hàng mà không cần phải ra trực tiếp chi nhánh.
Ngoài ra, Chuyển đổi số trong Ngân hàng rất chú trọng về vấn đề bảo mật thông tin và giao dịch. Các Ngân hàng luôn áp dụng các biện pháp bảo mật tân tiến nhất để đảm bảo an toàn thông tin của khách hàng. Các biện pháp hiện tại ta có thể thấy trong đời sống như: Mã hóa dữ liệu, Xác thực 2 yếu tố, Cảnh báo giao dịch đáng ngờ và Quản lý rủi ro Tài chính.
2 – Tiết kiệm chi phí
Chuyển đổi số giúp mọi Doanh nghiệp và Tổ chức giảm thiểu được các chi phí về vận hành. Ví dụ điển hình và dễ thấy nhất đó là việc số hóa các tài liệu từ dạng giấy tờ vật lý sang dạng tài liệu số và được lưu trữ trên hệ thống điện toán đám mây thay vì lưu trữ truyền thống trên giấy giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến mua sắm, in ấn và kho lưu trữ.
Ngoài ra, các công nghệ mới nhất hiện nay như Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể hỗ trợ các Ngân hàng tăng hiệu suất làm việc và giảm chi phí nhân công. Ứng dụng ta hay thấy nhất về AI là ở trong mảng CSKH, AI sẽ đóng vai trò như trợ lý tổng đài ảo để hỗ trợ khách hàng với các nhu cầu cơ bản, nhân viên Ngân hàng chỉ phải tiếp nhận các yêu cầu hỗ trợ mang tính phức tạp và chuyên sâu hơn.
3 – Cá nhân hóa
Với các công nghệ mới nhất như Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (Machine Learning), Chuyển đổi số giúp Ngân hàng thu thập, hợp nhất và phân tích dữ liệu cá nhân của khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó Ngân hàng có thể tạo ra các chiến dịch, đề xuất các sản phẩm dịch vụ phù hợp cũng như tạo ra các trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa cho từng phân tập khách hàng tiềm năng, từ đó tăng chuyển đổi và sự thỏa mãn của khách hàng khi sử dụng sản phẩm dịch vụ.
4 – Tự động hóa các tác vụ
Các tác vụ trước đây tưởng chừng rất khó khăn để thực hiện thủ công nay đã được các công nghệ Chuyển đổi số tối giản. Một Ví dụ dễ thấy đó là việc tự động hóa quy trình xử lý giao dịch từ khi khách hàng thực hiện cho tới khi xử lý hoàn toàn thông qua sự giám sát của hệ thống Ngân hàng như: Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác, xử lý khoản vay, phê duyệt hồ sơ tự động,… Từ đó mà những sai sót của các tác vụ này khi làm thủ công được hạn chết tối đa.
Các Ngân hàng cũng cung cấp các công cụ và ứng dụng để khách hàng tự phục vụ mà không cần phải thông qua nhân viên Ngân hàng kiểm tra lại như: Tự đăng ký số tài khoản, Thay đổi thông tin cá nhân, Yêu cầu thẻ mới, Gửi tiết kiệm, Hướng dẫn tổng quan về sản phẩm,… từ đó tăng trải nghiệm cho khách hàng và giảm thời gian xử lý các việc thủ công của nhân viên.
5 – Khả năng thích ứng cao
Chuyển đổi số thúc đẩy các tổ chức Ngân hàng thích ứng nhanh hơn với xu hướng công nghệ trên thị trường. Điều quan trọng nhất là các tổ chức Ngân hàng phải có khả năng tự nâng cấp để đáp ứng nhu cầu của người dùng trong thời đại mà mọi thứ phát triển và biến đổi liên tục. Hiện tại, các cổng thông tin mua sắm, sàn Thương mại điện tử, Ví điện tử đã mở ra nhiều cơ hội cho các Ngân hàng tiếp cận và điều chỉnh hoặc tạo ra các sản phẩm dịch vụ mới sao cho phù hợp với hành vi của người tiêu dùng trên thị trường giao dịch trực tuyến.
Khó khăn mà các Ngân hàng gặp phải khi Chuyển đổi số
1 – Bảo mật và rủi ro
Mặc dù các công nghệ mới nâng cao khả năng bảo mật cho các Doanh nghiệp nói chung và các tổ chức Ngân hàng nói riêng nhưng đồng thời cũng tạo ra các rủi ro mới liên quan đến bảo mật như tấn công mạng, lừa đảo điện tử khi thông tin và giao dịch của khách hàng được số hóa sang hình thức điện tử. Chính vì vậy, các Ngân hàng cũng phải cập nhật các phương thức bảo mật mới nhất bên cạnh các công nghệ số tân tiến nhất để tạo được sự tin cậy và an toàn cho khách hàng.
2 – Văn hóa tổ chức
Mọi Doanh nghiệp và tổ chức đều phải đối mặt với vấn đề mâu thuẫn nội bộ khi luân chuyển từ hệ thống quản lý thủ công sang hệ thống quản lý bằng công nghệ. Thành công trong quá trình Chuyển đổi số đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và tư duy sẵn sàng thay đổi đón nhận cái mới từ tất cả mọi thành viên trong tổ chức. Ngoài ra, việc xây dựng lòng tin và đào tạo nhân viên về lợi ích khi Chuyển đổi số là điều quan trọng nhất để vượt qua thách thức này.
3 – Chi phí đầu tư vận hành cao
Chuyển đổi số có thể đòi hỏi nguồn lực đầu tư tài chính dồi dào và được hỗ trợ trong thời gian dài. Các tổ chức Ngân hàng phải chi tiêu cho việc phát triển, triển khai các hệ thống, công nghệ và cơ sở hạ tầng mới. Đồng thời, họ cũng phải xem xét chi phí bảo trì và nâng cấp liên quan đến chuyển đổi số nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh sau khi Chuyển đổi số diễn ra thuận lợi và không bị gián đoạn.
4 – Sự thay đổi của khách hàng
Chuyển đổi số không chỉ giới hạn ở phía bên các Doanh nghiệp mà còn được mở rộng cả về phía bên khách hàng. Mặc dù hành vi mua sắm của khách hàng từ kênh truyền thống sang kênh số biến đổi rất nhanh chóng, tuy vậy vẫn sẽ có tỷ trọng nhất định những khách hàng vẫn còn gặp khó khăn trong việc làm quen với việc giao dịch trên các kênh số. Nhiệm vụ của các Doanh nghiệp nói chung và Ngân hàng nói riêng là cung cấp các kiến thức, thông tin cũng như sự đào tạo cho khách hàng để khách hàng cảm thấy thoải mái và tin tưởng sử dụng các sản phẩm, dịch vụ trong tương lai.
Thực trạng Chuyển đổi số cho Ngân hàng tại Việt Nam
Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, vào năm 2023 có một số xu hướng cơ bản ảnh hưởng đến việc ưu tiên đầu tư và tiến trình chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng. Một trong những xu hướng cơ bản lớn nhất là sự tăng trưởng liên tục trong việc sử dụng và kỳ vọng của khách hàng về Ngân hàng số.
Khi ngày càng có nhiều người tiêu dùng sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị di động khác, các Ngân hàng đang ngày chú trọng vào việc phát triển các chiến lược ưu tiên dựa trên thiết bị di động và cung cấp các dịch vụ được tối ưu hóa cho người dùng. Điều này bao gồm các tính năng như thanh toán di động, tiền gửi di động, và các tính năng khách giúp khách hàng quản lý tài chính dễ dàng, thuận tiện hơn khi di chuyển.
Ngoài ra, theo Tạp chí Ngân hàng và Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, hầu hết các Ngân hàng ở Việt Nam đều đã cho ra mắt ứng dụng dịch vụ số cả trên PC và Mobile để phục vụ khách hàng, trong đó tiêu biểu phải kể đến như BIDV, VietinBank, VPBank, TPBank,…
Mặc dù công cuộc Chuyển đổi số của các tổ chức Ngân hàng ở Việt Nam phát triển rất tốt, nhưng vẫn còn một vài hạn chế cản trở chiến lược Chuyển đổi số của các Ngân hàng như: khung pháp lý về chuyển đổi số còn chưa thật sự đồng bộ trong quá trình thực hiện, thường đi sau sự phát triển của công nghệ; hạ tầng công nghệ và kỹ thuật số còn hạn chế và chưa đồng nhất trong hệ thống các ngân hàng; áp lực gia tăng từ các cuộc tấn công an ninh mạng và lừa đảo ngày càng gia tăng; sự cạnh tranh của các công ty Fintech trong lĩnh vực tài chính…
Các giải pháp Chuyển đổi số phổ biến ở trong ngành Ngân hàng
1 – Ứng dụng thanh toán điện tử
Các giải pháp thanh toán điện tử đang trở nên phổ biến và quen thuộc hơn đối với người tiêu dùng. Thay vì thực hiện các giao dịch thông qua quy trình phức tạp, tốn thời gian của ngân hàng truyền thống, các công ty Fintech tập trung vào việc thực hiện những nghiệp vụ đó một cách đơn giản, hiệu quả, mang lại tiện lợi và tốc độ cho người tiêu dùng.
Ngoài ra, các giải pháp thanh toán điện tử cũng mang lại mức độ bảo mật cao đối với người dùng. Các công ty Fintech và Ngân hàng số đã đầu tư mạnh vào các biện pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, giúp bảo vệ thông tin tài khoản và các giao dịch của khách hàng. Việc áp dụng các giải pháp thanh toán điện tử cũng giúp giảm thiểu chi phí vận hành của Ngân hàng thay vì phải xử lý nhiều giao dịch truyền thống một cách thủ công.
2 – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
Trong chuyển số ngành Ngân hàng, trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các hoạt động bất thường trong giao dịch, giảm thiểu rủi ro gian lận. Sử dụng phân tích dữ liệu từ quá khứ, AI giúp các ngân hàng đưa ra quyết định một cách linh hoạt và thông minh hơn.
Ngoài ra, AI cũng đóng góp vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng. Qua việc phân tích tâm lý, hành vi và cá nhân hóa, AI hỗ trợ nhà cung cấp dịch vụ tài chính để hiểu rõ hơn về khách hàng. Ví dụ, AI có thể tự động đề xuất sản phẩm dựa trên thói quen tiêu dùng, trạng thái tài chính hiện tại của khách hàng, từ đó mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và tăng cường sự hài lòng của họ.
3 – Công nghệ sinh trắc học
Sử dụng công nghệ sinh trắc học như nhận diện giọng nói, khuôn mặt, vân tay hoặc mống mắt đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong lĩnh vực bảo mật và tăng tốc độ thực hiện các giao dịch tài chính. Công nghệ này giúp giảm khả năng giả mạo, tăng tính bảo mật trong việc xác nhận giao dịch và các quy trình bảo lãnh tín dụng. Hiện nay, ứng dụng công nghệ sinh trắc học đã trở nên phổ biến và là một trong những xu hướng nổi bật trong quá trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng.
4 – Ứng dụng Big Data
Trong ngành ngân hàng, Big Data có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về khách hàng, dự đoán xu hướng và hành vi tiêu dùng, tối ưu hóa quy trình và quản lý rủi ro. Dữ liệu lớn từ các nguồn khác nhau như giao dịch tài chính, dữ liệu khách hàng, thông tin thị trường có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình phân tích và dự báo. Ứng dụng Big Data trong ngành Ngân hàng có thể giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng, cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, phát hiện gian lận và rủi ro tài chính, quản lý danh mục đầu tư hiệu quả, và cải thiện quy trình nội bộ của Ngân hàng.
5 – Phát triển công nghệ bảo mật
Trong thập kỷ tới, vấn đề an ninh mạng, bảo vệ quyền riêng tư trở thành một trong những ưu tiên quan trọng do sự phổ biến của internet, tình hình tấn công ngày càng tinh vi và đa dạng. Các cuộc tấn công mạng phạm vi rộng như Equachus, WannaCry, NotPetya đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong ngành Ngân hàng. Điều này đã làm rõ những lỗ hổng và thách thức trong việc bảo mật hệ thống của các tổ chức tài chính.
Do đó, việc phát triển, nâng cấp và áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến là một ưu tiên hàng đầu. Các tổ chức tài chính cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), hệ thống phòng thủ chống truy cập trái phép, quản lý danh tính. Bên cạnh đó, việc tạo ra một văn hóa an toàn thông qua đào tạo nhân viên, thực hiện chính sách bảo mật sẽ là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ quyền riêng tư.
Trên đây là toàn bộ thông tin về định nghĩa và lợi ích mà Chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng đem lại. Nếu bạn muốn được tư vấn toàn diện về lộ trình Chuyển đổi số cho Doanh nghiệp, hãy đặt lịch tư vấn với DTSVN tại đây.